🔍
Search:
QUY ĐỊNH CỦA PHÁP LUẬT
🌟
QUY ĐỊNH CỦA P…
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆
Danh từ
-
1
모든 국민이 반드시 지켜야 하는, 나라에서 만든 명령이나 규칙.
1
PHÁP LUẬT, QUY ĐỊNH CỦA PHÁP LUẬT:
Những quy tắc hay mệnh lệnh do nhà nước làm ra và toàn dân nhất định phải giữ gìn.
🌟
QUY ĐỊNH CỦA PHÁP LUẬT
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
정해진 법규에 맞음. 또는 알맞은 법.
1.
SỰ HỢP PHÁP, LUẬT PHÙ HỢP:
Việc phù hợp với quy định của pháp luật đã được định sẵn. Hoặc luật phù hợp.
-
Danh từ
-
1.
법적으로 아직 성인이 되지 않은 나이.
1.
TUỔI VỊ THÀNH NIÊN:
Tuổi theo quy định của pháp luật là chưa trở thành người trưởng thành.
-
None
-
1.
차가 빠르게 다닐 수 있도록 법으로 정한 자동차 전용 도로.
1.
ĐƯỜNG CAO TỐC:
Đường dành riêng cho ô tô chạy với tốc độ cao theo quy định của pháp luật.
-
Tính từ
-
1.
정해진 법규에 맞다.
1.
HỢP PHÁP:
Phù hợp với quy định của pháp luật đã được thiết lập.